请输入您要查询的越南语单词:
单词
报聘
释义
报聘
[bàopìn]
đi sứ (cách gọi ngày xưa của việc đi công cán ở nước ngoài, tức là đại diện cho chính phủ đi thăm các nước thân hữu)。旧时指代表本国政府到友邦回访。
随便看
篥
篦
篦子
篨
篪
篮
篮坛
篮子
篮球
篰
篱
篱栅
篱笆
篱落
篷
篷车
篸
篹
篼
篼子
篾
篾匠
篾条
篾片
篾青
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 17:02:35