请输入您要查询的越南语单词:
单词
报聘
释义
报聘
[bàopìn]
đi sứ (cách gọi ngày xưa của việc đi công cán ở nước ngoài, tức là đại diện cho chính phủ đi thăm các nước thân hữu)。旧时指代表本国政府到友邦回访。
随便看
备课
备鞍
复
复业
复习
复交
复仇
复会
复位
复信
复兴
复写
复写纸
复出
复分解
复刊
复利
复制
复制品
复印
复印机
复印纸
复原
复发
复古
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 12:10:07