请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报聘
释义 报聘
[bàopìn]
 đi sứ (cách gọi ngày xưa của việc đi công cán ở nước ngoài, tức là đại diện cho chính phủ đi thăm các nước thân hữu)。旧时指代表本国政府到友邦回访。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:35