释义 |
篱 | | | | | Từ phồn thể: (籬) | | [lí] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 17 | | Hán Việt: LI | | | 1. cái vợt (được đan bằng dây thép, tre...có cán dùng để vớt thức ăn trong nước)。笊篱: 用金属丝、竹篾或柳条等制成的能漏水的用具,有长柄,用来捞东西。 | | | 2. hàng rào (dựng bằng cành cây, tre)。篱笆。 | | | 竹篱茅舍。 | | nhà tranh có hàng rào tre. | | Từ ghép: | | | 篱笆 ; 篱落 ; 篱栅 |
|