请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (籬)
[lí]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 17
Hán Việt: LI
 1. cái vợt (được đan bằng dây thép, tre...có cán dùng để vớt thức ăn trong nước)。笊篱: 用金属丝、竹篾或柳条等制成的能漏水的用具,有长柄,用来捞东西。
 2. hàng rào (dựng bằng cành cây, tre)。篱笆。
 竹篱茅舍。
 nhà tranh có hàng rào tre.
Từ ghép:
 篱笆 ; 篱落 ; 篱栅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:27