请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 披荆斩棘
释义 披荆斩棘
[pījīngzhǎnjí]
 1. vượt mọi chông gai; loại bỏ khó khăn。扫除前进中的困难和阻碍。
 2. đạp bằng mọi chông gai (dẹp bỏ khó khăn trong những ngày đầu lập nghiệp)。形容开创事业克服种种艰难。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:59:12