请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 南柯一梦
释义 南柯一梦
[Nánkēyīmèng]
 giấc mộng Nam Kha; giấc mơ hão huyền; giấc Nam Kha khéo bất bình, bừng con mắt dậy thấy mình tay không (Dựa theo tích: chàng trai họ Thuần nằm ngủ dưới gốc cây hoè, mơ thấy mình được lấy công chúa và được bổ làm thái thú ở quận Nam Kha, mừng quá bừng tỉnh dậy thì mới biết đó chỉ là giấc mơ)。淳于棼做梦到大槐安国做南柯太守,享尽富贵荣华, 醒来 才知道是一场大梦, 原来大槐安国就是住宅南边大槐树下的蚁穴(见于唐李公佐《南柯太守传》)。后来用'南柯一梦'泛指一场梦, 或比喻一场空欢喜。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 14:30:57