请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nào]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 20
Hán Việt: NẠO
 1. cánh tay (chỉ phần tay từ vai đến khuỷu)。中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉。
 2. chân trước; chi trước (của thú vật nói trong sách cổ)。古书上指牲畜的前肢。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:43:47