请输入您要查询的越南语单词:
单词
一顺儿
释义
一顺儿
[yīshùnr]
cùng phương hướng; theo thứ tự。同一方向或顺序。
村里新盖的房子,一顺儿都是朝南的瓦房。
những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
随便看
磁暴
磁极
磁棒
磁石
磁能
磁路
磁轴
磁通量
磁針
磁针
磁钢
磁铁
磁铁矿
磅
磅刷
磅礴
磅秤
磈
磉
磊
磊磊
磊落
磋
磋商
磎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:34