请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一顺儿
释义 一顺儿
[yīshùnr]
 cùng phương hướng; theo thứ tự。同一方向或顺序。
 村里新盖的房子,一顺儿都是朝南的瓦房。
 những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:34