释义 |
代劳 | | | | | [dàiláo] | | | 1. làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)。(请人)代替自己办事。 | | | 我明天不能去,这件事就请你代劳了。 | | ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi. | | | 2. làm thay; làm hộ; làm giúp (người khác)。代替别人办事。 | | | 这是由我代劳,您甭管了。 | | việc này tôi làm thay cho, anh không phải bận tâm. |
|