请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 代劳
释义 代劳
[dàiláo]
 1. làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)。(请人)代替自己办事。
 我明天不能去,这件事就请你代劳了。
 ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi.
 2. làm thay; làm hộ; làm giúp (người khác)。代替别人办事。
 这是由我代劳,您甭管了。
 việc này tôi làm thay cho, anh không phải bận tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:00:35