请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蔔)
[·bo]
Bộ: 卜 - Bốc
Số nét: 2
Hán Việt: BẶC
 củ cải。见〖萝卜〗。
[bǔ]
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: BỐC
 1. chiêm bốc; bói toán; bói; điềm; quẻ; dấu hiệu; lời đoán trước。占卜。
 卜卦。
 bốc quẻ
 求签问卜。
 gieo quẻ xem bói
 未卜先知。
 chưa bói đã biết rồi
 2. liệu trước; dự liệu; phỏng đoán; ước đoán。推测;预料。
 存亡未卜
 mất hay còn chưa biết được
 胜败可卜
 thắng bại có thể liệu trước được
 3. chọn; chọn lọc (nơi chốn) 。选择(处所)。
 卜宅
 chọn nhà
 卜邻
 chọn hàng xóm
 卜筑(择地建屋)
 chọn đất xây nhà
 4. họ Bốc。 姓。
 Ghi chú: 另见bo。
Từ ghép:
 卜辞 ; 卜骨 ; 卜卦 ; 卜甲 ; 卜居 ; 卜课 ; 卜问 ; 卜宅 ; 卜昼卜夜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:37:24