请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 春秋
释义 春秋
[chūnqiū]
 1. tuổi tác; mùa xuân và mùa thu; năm (thường dùng để chỉ một năm và tuổi tác)。春季和秋季,常用来表示整个一年,也指人的年岁。
 春秋正富(年纪不大,将来的日子很长)。
 tuổi xuân đang rộ.
 2. kinh Xuân Thu (một trong những bộ sử củaTrung Quốc, do Khổng Tử chỉnh lí)。中国古代编年体的史书,相传鲁国的《春秋》经过孔子修订。后来常用为历史著作的名称。
 3. thời Xuân Thu (từ năm 722-481, trước công nguyên )。中国历史上的一个时代(公元前722 - 公元前481),因鲁国编年史《春秋》包括这一段时期而得名。现在一般把公元前770年到公元前476年,划为春秋时代。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:32:32