请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽头
释义 尽头
[jìntóu]
 đầu cùng; cuối; phần cuối; phần dưới cùng; đáy; bờ bến。末端;终点。
 胡同的尽头有一所新房子。
 cuối hẻm có một căn nhà mới.
 学问是没有尽头的。
 học vấn không có bờ bến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:04:15