请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翩翩
释义 翩翩
[piānpiān]
 1. nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; tung tăng。形容轻快地跳舞,也形容动物飞舞。
 翩翩起舞。
 múa tung tăng.
 翩翩飞鸟。
 nhanh như chim bay.
 2. cử chỉ nhanh nhẹn (thường chỉ trai trẻ)。形容举止洒脱(多指青年男子)。
 翩翩少年。
 người thiếu niên nhanh nhẹn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:50:18