请输入您要查询的越南语单词:
单词
翩翩
释义
翩翩
[piānpiān]
1. nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; tung tăng。形容轻快地跳舞,也形容动物飞舞。
翩翩起舞。
múa tung tăng.
翩翩飞鸟。
nhanh như chim bay.
2. cử chỉ nhanh nhẹn (thường chỉ trai trẻ)。形容举止洒脱(多指青年男子)。
翩翩少年。
người thiếu niên nhanh nhẹn.
随便看
境况
境地
境域
境界
境遇
墅
墈
墉
墋
墍
墐
墒
墒情
墓
墓地
墓室
墓志
墓碑
墓穴
墓葬
墓道
墘
墙
墙壁
墙头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:50:18