请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽量
释义 尽量
[jǐnliàng]
 cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất。力求在一范围内达到最大的限度。
 把你知道的尽量报告给大家
 cố gắng hết mức đem những điều mà anh biết nói với mọi người.
 工作虽然忙,学习的时间仍然要尽量保证。
 tuy bận công tác nhưng vẫn cố gắng hết sức bảo đảm thời gian học tập.
[jìnliàng]
 tha hồ; thỏa thích; thỏa thuê; cố hết sức; gắng; ráng sức。达到最大限度。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:59:36