| | | |
| [jǐnliàng] |
| | cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất。力求在一范围内达到最大的限度。 |
| | 把你知道的尽量报告给大家 |
| cố gắng hết mức đem những điều mà anh biết nói với mọi người. |
| | 工作虽然忙,学习的时间仍然要尽量保证。 |
| tuy bận công tác nhưng vẫn cố gắng hết sức bảo đảm thời gian học tập. |
| [jìnliàng] |
| | tha hồ; thỏa thích; thỏa thuê; cố hết sức; gắng; ráng sức。达到最大限度。 |