请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亲痛仇快
释义 亲痛仇快
[qīntòngchóukuài]
 kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng; lợi cho địch hại cho ta; người thân đau xót, kẻ thù mừng reo。亲人痛心,仇人高兴。也说亲者痛,仇者快。
 决不能做亲痛仇快的事。
 quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:28:58