请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲痛仇快
释义
亲痛仇快
[qīntòngchóukuài]
kẻ thù khoái trá, người thân đau lòng; lợi cho địch hại cho ta; người thân đau xót, kẻ thù mừng reo。亲人痛心,仇人高兴。也说亲者痛,仇者快。
决不能做亲痛仇快的事。
quyết không làm những việc kẻ thù thì hả dạ, người thân thì đau lòng.
随便看
含混
含笑
含糊
含糊不清
含糊其词
含羞
含羞草
含胡
含苞
含英咀华
含蓄
含蕴
含藏
含血喷人
含贝
含辛茹苦
含量
含饴弄孙
听
听之任之
听事
听从
听任
听众
听会
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:28:58