请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 樱桃
释义 樱桃
[yīngtáo]
 1. cây anh đào (hoa có màu trắng hồng. Quả hình cầu, màu hồng, có vị ngọt, ăn được.)。落叶乔木,叶子长卵圆形,花白色略带红晕。果实近于球形,红色,味甜,可以吃。
 2. quả anh đào。这种植物的果实。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:43:58