释义 |
人定胜天 | | | | [réndìngshèngtiān] | | Hán Việt: NHÂN ĐỊNH THẮNG THIÊN | | | con người có thể chiến thắng thiên nhiên; con người chế ngự thiên nhiên; nhân định thắng thiên (ý chí, quyết tâm của con người có thể thắng được sức mạnh của thiên nhiên và định mệnh. Nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí.)。人力能够战胜自 然。 |
|