请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笔触
释义 笔触
[bǐchù]
 bút pháp; ngòi bút (phong cách viết trong thư hoạ, văn chương...); giọng văn。书画、文章等的笔法;格调。
 他用简练而鲜明的笔触来表现祖国壮丽的河山。
 anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
 他以锋利的笔触讽刺了旧社会的丑恶。
 anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:29