释义 |
笔触 | | | | | [bǐchù] | | 名 | | | bút pháp; ngòi bút (phong cách viết trong thư hoạ, văn chương...); giọng văn。书画、文章等的笔法;格调。 | | | 他用简练而鲜明的笔触来表现祖国壮丽的河山。 | | anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc | | | 他以锋利的笔触讽刺了旧社会的丑恶。 | | anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ |
|