| | | |
| [réngōng] |
| | 1. nhân tạo。人为的(区别于'自然'或'天然')。 |
| | 人工呼吸。 |
| hô hấp nhân tạo. |
| | 人工降雨。 |
| mưa nhân tạo. |
| | 2. nhân lực; nhân công; sức người。人力;人力做的工。 |
| | 抽水机坏了,暂时用人工车水。 |
| máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy. |
| | 3. nhân công (làm trong một ngày)。工作量的计算单位,指一个人做工一天。 |
| | 修建这个渠道需用很多人工。 |
| sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công. |