请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人工
释义 人工
[réngōng]
 1. nhân tạo。人为的(区别于'自然'或'天然')。
 人工呼吸。
 hô hấp nhân tạo.
 人工降雨。
 mưa nhân tạo.
 2. nhân lực; nhân công; sức người。人力;人力做的工。
 抽水机坏了,暂时用人工车水。
 máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
 3. nhân công (làm trong một ngày)。工作量的计算单位,指一个人做工一天。
 修建这个渠道需用很多人工。
 sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 1:10:21