请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 映现
释义 映现
[yìngxiàn]
 lộ ra; phơi ra; hiện ra。由光线照射而显现;呈现。
 轮船驶向海岸,热带岛国的景色映现眼前。
 tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
 当年的情景再次在脑海中映现。
 tình cảnh năm đó lại hiện về trong trí óc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:03:34