请输入您要查询的越南语单词:
单词
底蕴
释义
底蕴
[dǐyùn]
nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng。详细的内容;内情。
不知其中底蕴
không biết nội tình bên trong.
随便看
风景画
风暴
风月
风木之悲
风机
风格
风气
风水
风水先生
风沙
风油精
风波
风泵
风洞
风派人物
风流
风流云散
风流人物
风流倜傥
风流才子
风流韵事
风浪
风湿性关节炎
风湿病
风源
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:48