请输入您要查询的越南语单词:
单词
底蕴
释义
底蕴
[dǐyùn]
nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng。详细的内容;内情。
不知其中底蕴
không biết nội tình bên trong.
随便看
湛清
湛蓝
湜
湝
湟
湠
湢
湣
湦
湧
湨
湩
湫
湫隘
湮
湮没
湮灭
湲
湴
湾
湿
湿度
湿度计
湿气
湿润
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 9:26:58