请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 底蕴
释义 底蕴
[dǐyùn]
 nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng。详细的内容;内情。
 不知其中底蕴
 không biết nội tình bên trong.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:48