释义 |
姬 | | | | | [jī] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CƠ | | | 1. con gái; cơ; người đẹp (chỉ những người phụ nữ đẹp thời xưa)。古代对妇女的美称。 | | | 2. tì thiếp; thiếp。古代称妾。 | | | 侍姬。 | | gái hầu. | | | 姬妾。 | | người thiếp xinh đẹp. | | | 3. ả đào; kỹ nữ。旧时称以歌舞为业的女子。 | | | 歌姬。 | | kỹ nữ. | | | 4. họ Cơ。(Jī)姓。 | | Từ ghép: | | | 姬鼠 |
|