请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (觝)
[dǐ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỂ
 1. chống; chống đỡ。支撑。
 抵住门别让风刮开。
 chống cửa cho chặt đừng để gió thổi tung ra.
 他用手抵着下巴颏儿。
 nó chống tay lên cằm.
 2. chống lại; ngăn chặn; ngăn lại。抵挡;抵抗。
 3. đền; đền bù; bồi thường。抵偿。
 抵命
 đền mạng
 4. thế chấp。抵押。
 用房屋做抵
 dùng căn nhà để thế chấp
 5. triệt tiêu lẫn nhau; bù trừ; làm mất tác dụng; trung hoà。抵消。
 收支相抵
 thu bù chi
 6. ngang; bằng; ngang nhau; thay thế。相当;能代替。
 一个抵两个
 một cái bằng hai cái
 7. đến; đến nơi; tới。抵达;到。
 平安抵京
 đến Bắc Kinh bình yên.
Từ ghép:
 抵补 ; 抵偿 ; 抵充 ; 抵触 ; 抵达 ; 抵挡 ; 抵当 ; 抵还 ; 抵换 ; 抵近攻击 ; 抵抗 ; 抵赖 ; 抵命 ; 抵事 ; 抵死 ; 抵牾 ; 抵消 ; 抵押 ; 抵押品 ; 抵御 ; 抵债 ; 抵账 ; 抵制 ; 抵足而眠 ; 抵足谈心 ; 抵罪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:51:05