请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (捷)
[jié]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: TIỆP
 1. nhanh; lanh。快。
 敏捷。
 nhanh lẹ.
 捷足先登。
 nhanh chân đến trước.
 2. chiến thắng。战胜。
 我军大捷。
 quân ta đại thắng.
 连战连捷。
 chiến thắng liên tục.
Từ ghép:
 捷报 ; 捷径 ; 捷足先登
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:34:37