请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (監)
[jiān]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 10
Hán Việt: GIAM, GIÁM
 1. giám sát; theo dõi; giám thị。从旁察看;监视。
 监考。
 giám khảo.
 监察。
 giám sát.
 2. lao tù; ngục; ngục tù; nhà giam; tù; nhà tù。牢狱。
 收监。
 bỏ tù
 Ghi chú: 另见jiàn
Từ ghép:
 监察 ; 监场 ; 监督 ; 监犯 ; 监工 ; 监工 ; 监管 ; 监护 ; 监护人 ; 监禁 ; 监考 ; 监牢 ; 监视 ; 监守 ; 监狱 ; 监制
[jiàn]
Bộ: 皿(Mãnh)
Hán Việt: GIÁM
 1. giám (tên gọi của quan phủ thời xưa)。古代官府名。
 钦天监。
 khâm thiên giám.
 国子监。
 quốc tử giám.
 2. họ Giám。(Jiàn)姓。
 Ghi chú: 另见jiān。
Từ ghép:
 监利 ; 监生
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 18:23:43