请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (敁)
[diān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỂM
 ước lượng; áng chừng; ước chừng (trọng lượng bằng tay)。用手托着东西上下晃动来估量轻重。
 你掂一掂这块铁有多重。
 anh áng chừng xem cục sắt này nặng bao nhiêu.
Từ ghép:
 掂对 ; 掂掇 ; 掂斤播两 ; 掂量
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:35:26