请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掂量
释义 掂量
[diānliáng]
 1. ước lượng; ước chừng; áng chừng (trọng lượng bằng tay)。掂。
 他掂量了一下西瓜,说有八斤来重。
 anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.
 2. cân nhắc; suy nghĩ; suy tính。斟酌。
 事情就是这些,各组回去掂量着办得了。
 công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.
 你好好掂量 掂量老师这句话的分量。
 anh hãy cân nhắc câu nói của thầy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:14