释义 |
掌握 | | | | | [zhǎngwò] | | | 1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ。了解事物,因而能充分支配或运用。 | | | 掌握技术 | | nắm vững kỹ thuật | | | 掌握理论 | | nắm chắc lý luận | | | 掌握原则 | | hiểu rõ nguyên tắc | | | 掌握规律 | | hiểu rõ quy luật | | | 掌握自己的命运。 | | nắm chắc số phận của mình. | | | 2. chủ toạ; chủ trì。主持;控制。 | | | 掌握会议 | | chủ trì hội nghị | | | 掌握政权 | | nắm chính quyền |
|