请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掌握
释义 掌握
[zhǎngwò]
 1. nắm chắc; nắm vững; hiểu rõ。了解事物,因而能充分支配或运用。
 掌握技术
 nắm vững kỹ thuật
 掌握理论
 nắm chắc lý luận
 掌握原则
 hiểu rõ nguyên tắc
 掌握规律
 hiểu rõ quy luật
 掌握自己的命运。
 nắm chắc số phận của mình.
 2. chủ toạ; chủ trì。主持;控制。
 掌握会议
 chủ trì hội nghị
 掌握政权
 nắm chính quyền
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:03:41