请输入您要查询的越南语单词:
单词
合不来
释义
合不来
[hé·bulái]
không hợp; không hợp nhau; không hoà hợp (tính tình)。性情不相投,不能相处。
我跟他合不来。
tôi với anh ấy không hợp nhau.
随便看
琇
琉
琉璃
琉璃球
琉璃瓦
琎
琏
琐
琐事
琐屑
琐碎
琐细
琖
琚
琛
琢
琢石
琢磨
琤
琤琤
琥
琦
琨
琪
琫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 17:21:51