| | | |
| [yīqì] |
| | 1. một mạch; một hơi。(一气儿)不间断地(做某件事)。 |
| | 一气儿跑了五里地。 |
| chạy một mạch được năm dặm. |
| | 2. đồng bọn; cùng một giuộc; thông đồng。声气相通;成为一伙(多含贬义)。 |
| | 串通一气 |
| thông đồng với nhau. |
| | 他们通同一气 |
| bọn chúng cùng thông đồng với nhau. |
| | 3. một trận; một hồi。一阵(多含贬义)。 |
| | 瞎闹一气 |
| làm bậy một hồi. |
| | 乱说一气 |
| nói bậy một hồi. |