请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 湄公河
释义 湄公河
[méigōnghé]
 Sông Mê-Kông (sông lớn nhất khu vực Đông Nam Á, bắt nguồn từ cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc, chảy theo hướngĐông Nam, qua Lào, Thái Lan, Campuchia, và Việt Nam, đổ ra biển Đông bằng chín cửa: Cửa Đại, cửa Tiểu; Hàm Luông, CổChiên, An Định, Tranh Đề, Ba Lai, Ba Trắc, Cung Hầu. Vùng châu thổ hạ lưu là một trong những vựa lúa nổi tiếng trên thế giới)。河川名。发源于中国的青康藏高原,上游称澜沧江,流经西康﹑云南等省,进入中南半岛的寮国﹑泰国﹑高棉,在越南注入南海,是东南亚最大的河流。中上游地区,蕴藏丰富水力资源,下游三角洲地区是世 界著名的水稻产区之一。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:46:40