请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 曲突徙薪
释义 曲突徙薪
[qūtūxǐxīn]
Hán Việt: KHÚC ĐỘT TỈ TÂN
 trở bếp dời củi; phòng xa không cho tai hoạ xảy ra; uốn cong ống khói, dời củi đi xa (có một nhà làm ống khói thẳng, bên ngoài chất đầy củi, có người thấy thế bèn khuyên nên làm ống khói cong và để củi tránh ra xa , phòng chống hoả hoạn. Chủ nhân không nghe, quả nhiên đã xảy ra hoả hoạn. Ví với việc muốn làm điều gì, trước hết phải nghĩ ra biện pháp để bảo đảm an toàn)。有一家的烟囱很直,旁边堆着许多柴火。有客劝主人改建弯曲的烟囱,把柴火搬开,不然有着火的危险,主人不听,不久果然发生了火灾(见于《汉书·霍光传》)比喻事先采取措施,防止危险发生。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 6:57:51