请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 受益
释义 受益
[shòuyì]
 được lợi; có lợi。得到好处;受到利益。
 水库修好后,受益地区很大。
 sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
 受益良多。
 được nhiều điều bổ ích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:20:36