请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 曲线
释义 曲线
[qūxiàn]
 1. đường cong。动点运动时,方向连续变化所成的线。
 2. đồ thị (đường cong biểu thị các tham số của các quá trình vật lí, hoá học, thống kê học...)。在平面上表示的物理、化学、统计学过程等随参数变化的线。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:16:26