请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草率
释义 草率
[cǎoshuài]
 qua loa; đại khái; qua loa đại khái; quấy quá cho xong chuyện; không nghiêm túc; không cẩn thận; đãi bôi; tắc trách; sơ sài; bôi bác; cẩu thả。(做事)不认真,敷衍了事。
 草率从事。
 làm việc cẩu thả
 草率收兵。
 thu binh không nghiêm túc
 没有经过认真讨论,就做了决定,太草率了。
 không bàn luận nghiêm túc, đã quyết định, quá tắc trách
 做什么工作,都应该认真负责,不能草率从事。
 làm việc gì, cũng cần phải có trách nhiệm, không thể làm qua loa đại khái
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:30:02