释义 |
最 | | | | | [zuì] | | Bộ: 曰 - Viết | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TỐI | | 副 | | | 1. nhất 。副词,表示某种属性超过所有同类的人或事物。 | | | 中国是世界上人口最多的国家。 | | Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới. | | | 2. đứng đầu; nhất。居首位的;没有能比得上的。 | | | 中华之最 | | đứng đầu Trung Quốc. | | | 世界之最 | | đứng đầu thế giới | | Từ ghép: | | | 最初 ; 最大公约数 ; 最大值 ; 最好 ; 最后 ; 最后通牒 ; 最惠国待遇 ; 最佳 ; 最简分数 ; 最近 ; 最为 ; 最小公倍数 ; 最终 |
|