| | | |
| [guǐhùn] |
| | 1. sống vất vưởng; sống không mục đích。糊里糊涂地生活。 |
| | 在外鬼混多年,什么也没学到。 |
| sống vất vưởng ở bên ngoài nhiều năm, không học được một chút gì cả. |
| | 2. sống phóng đãng; sống bụi đời; ăn chơi trác táng。过不正当的生活。 |
| | 两人整天在一起鬼混。 |
| hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng. |