请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鬼混
释义 鬼混
[guǐhùn]
 1. sống vất vưởng; sống không mục đích。糊里糊涂地生活。
 在外鬼混多年,什么也没学到。
 sống vất vưởng ở bên ngoài nhiều năm, không học được một chút gì cả.
 2. sống phóng đãng; sống bụi đời; ăn chơi trác táng。过不正当的生活。
 两人整天在一起鬼混。
 hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:03:17