请输入您要查询的越南语单词:
单词
月台
释义
月台
[yuètái]
1. đài ngắm trăng; ban công。旧时为赏月而筑的台。
2. nguyệt đài (đài mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống)。正殿前方突出的台,三面有台阶。
3. đài; sân (nơi ở sân ga, hoặc bến tàu dành cho người đi tiễn)。站台。
随便看
疮痍满目
疮痏
疮痕
疯
疯人
疯人院
疯子
疯枝
疯狂
疯狗
疯疯癫癫
疯瘫
疯癫
疯话
疯长
疯魔
良久
良人
良好
良宵
良家
良师益友
良心
良性
良性肿瘤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:59:06