请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月台
释义 月台
[yuètái]
 1. đài ngắm trăng; ban công。旧时为赏月而筑的台。
 2. nguyệt đài (đài mặt chính nhô ra phía trước, ba mặt đều có bậc lên xuống)。正殿前方突出的台,三面有台阶。
 3. đài; sân (nơi ở sân ga, hoặc bến tàu dành cho người đi tiễn)。站台。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:56:40