请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有劲
释义 有劲
[yǒujìn]
 1. có sức lực; có sức khoẻ。(有劲儿)有力气。
 这人真有劲,能挑起二百斤重的担子。
 người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
 2. thú vị; lý thú。指兴致浓;有趣。
 大家谈得非常有劲。
 mọi người trò chuyện rất thú vị.
 今天的球赛真精彩,越看越有劲。
 trận đấu bóng
 ̣đá
 hôm nay thật hấp dẫn, càng xem càng thú vị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:12:44