| | | |
| [yǒujìn] |
| | 1. có sức lực; có sức khoẻ。(有劲儿)有力气。 |
| | 这人真有劲,能挑起二百斤重的担子。 |
| người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân. |
| | 2. thú vị; lý thú。指兴致浓;有趣。 |
| | 大家谈得非常有劲。 |
| mọi người trò chuyện rất thú vị. |
| | 今天的球赛真精彩,越看越有劲。 |
| trận đấu bóng |
| | ̣đá |
| hôm nay thật hấp dẫn, càng xem càng thú vị. |