请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mèi]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 12
Hán Việt: MI
 1. quyến rũ; nịnh hót; nịnh bợ。有意讨人喜欢;巴结。
 谄媚。
 nịnh bợ; nịnh hót; a dua
 2. xinh đẹp; tươi đẹp。美好;可爱。
 春光明媚。
 ngày xuân tươi đẹp.
Từ ghép:
 媚骨 ; 媚外
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 18:20:26