请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胸怀
释义 胸怀
[xiōnghuái]
 mang trong lòng; lòng dạ; ghi trong tim。心里怀着。
 胸怀大志
 mang trong lòng chí lớn
 胸怀祖国,放眼世界。
 mang Tổ Quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
 你是河水,我是河岸;你胸怀的热情都盛在我的胸怀。
 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:56:26