请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 能力
释义 能力
[nénglì]
 năng lực; khả năng。能胜任某项任务的主观条件。
 能力强。
 năng lực cao.
 他经验丰富,有能力担当这项工作。
 anh ấy kinh nghiệm phong phú, có khả năng đảm trách được công việc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:07:10