| | | |
| Từ phồn thể: (脈,衇) |
| [mài] |
| Bộ: 肉 (月) - Nhục |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: MẠCH |
| | 1. mạch (động mạch, tĩnh mạch)。动脉和静脉的统称。 |
| | 2. mạch đập; nhịp đập của mạch。脉搏的简称。 |
| | 3. gân lá (trên lá cây)。植物叶子、昆虫翅膀上象血管的组织。 |
| | 叶脉。 |
| gân lá. |
| | 4. mạch; dãy。像血管一样连贯而成系统的东西。 |
| | 山脉。 |
| dãy núi. |
| | 矿脉。 |
| mạch quặng. |
| Từ ghép: |
| | 脉案 ; 脉搏 ; 脉冲 ; 脉动 ; 脉动电流 ; 脉动星 ; 脉络 ; 脉络膜 ; 脉息 ; 脉像 |
| Từ phồn thể: (脈) |
| [mò] |
| Bộ: 月(Nguyệt) |
| Hán Việt: MẠCH |
| | đưa tình; gợi tình (ánh mắt hoặc hành động đýa tình)。脉脉。 |
| Từ ghép: |
| | 脉脉 |