释义 |
时而 | | | | | [shíér] | | | 1. chốc chốc。副词,表示不定时地重复发生。 | | | 天空中,时而飘过几片薄薄的白云。 | | trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua. | | | 2. lúc thì。叠用,表示不同的现象或事情在一定时间内交替发生。 | | | 这几天时而晴天,时而下雨。 | | mấy ngày nay lúc thì trời nắng, lúc thì trời mưa. | | | 他们兴高采烈,时而引吭高歌,时而婆娑起舞。 | | họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng. |
|