请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 时而
释义 时而
[shíér]
 1. chốc chốc。副词,表示不定时地重复发生。
 天空中,时而飘过几片薄薄的白云。
 trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
 2. lúc thì。叠用,表示不同的现象或事情在一定时间内交替发生。
 这几天时而晴天,时而下雨。
 mấy ngày nay lúc thì trời nắng, lúc thì trời mưa.
 他们兴高采烈,时而引吭高歌,时而婆娑起舞。
 họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:45:20