请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xù]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: HỨC
 1. rãnh nước (trong đồng ruộng)。田间的水道。
 沟洫
 kênh rạch; mương máng
 2. hào quanh thành (sông đào bảo vệ thành thời xưa)。护城河。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:13:34