释义 |
昂 | | | | | [áng] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 8 | | Hán Việt: NGANG | | | 1. ngẩng; ngóc; ngỏng (đầu)。仰着(头)。 | | | 昂 首挺胸 | | ngẩng đầu ưỡn ngực | | | 2. lên cao; tăng; tăng tiến; xu hướng đi lên (đột ngột)。高涨 | | | 昂 贵 | | giá cả tăng rất cao | | | 激昂 | | hiên ngang mạnh mẽ | | Từ ghép: | | | 昂昂 ; 昂藏 ; 昂贵 ; 昂然 ; 昂首 ; 昂首阔步 ; 昂扬 |
|