请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[áng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: NGANG
 1. ngẩng; ngóc; ngỏng (đầu)。仰着(头)。
 昂 首挺胸
 ngẩng đầu ưỡn ngực
 2. lên cao; tăng; tăng tiến; xu hướng đi lên (đột ngột)。高涨
 昂 贵
 giá cả tăng rất cao
 激昂
 hiên ngang mạnh mẽ
Từ ghép:
 昂昂 ; 昂藏 ; 昂贵 ; 昂然 ; 昂首 ; 昂首阔步 ; 昂扬
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:23:16