请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (寫)
[xiě]
Bộ: 冖 - Mịch
Số nét: 5
Hán Việt: TẢ
 1. viết。用笔在纸上或其他东西上做字。
 写草字。
 viết chữ thảo
 写对联。
 viết câu đối
 2. sáng tác; viết lách。写作。
 写诗。
 sáng tác thơ; làm thơ.
 写文章。
 sáng tác văn chương; viết văn.
 3. miêu tả; tả。描写。
 写景。
 tả cảnh.
 4. vẽ。绘画。
 写生。
 vẽ vật thực.
 写真。
 tả chân; vẽ chân dung.
 Ghi chú: 另见xiè
Từ ghép:
 写本 ; 写法 ; 写生 ; 写实 ; 写实主义 ; 写意 ; 写照 ; 写真 ; 写字台 ; 写作
Từ phồn thể: (寫)
[xiè]
Bộ: 冖(Mịch)
Hán Việt: TẢ
 thoải mái。写意。
 Ghi chú: 另见xiě
Từ ghép:
 写意
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 23:19:34