请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 水陆
释义 水陆
[shuǐlù]
 1. thuỷ bộ; lưỡng cư; vừa ở cạn vừa ở nước。水上和陆地上。
 水陆并近。
 đường thuỷ đường bộ cùng tiến.
 2. sơn hào hải vị。指山珍海味。
 水陆俱陈。
 sơn hào hải vị đều bày ra cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:24:49