请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不啻
释义 不啻
[bùchì]
 1. không chỉ; không chỉ có; đâu chỉ。不止;不只。
 工程所需,不啻万金。
 cái công trình cần, đâu phải chỉ tiền bạc
 2. như; giống như; khác nào。如同。
 相去不啻天渊。
 xa nhau một trời một vực
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:30