请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bèng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 9
Hán Việt: BÍNH
 bắn ra; toé; bật ra。向外溅出或喷射。
 打铁时火星儿乱迸
 lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
 潮水冲来,礁石边上迸起乳白色的浪花
 thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
 沉默了半天,他才迸出一句话来
 trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
Từ ghép:
 迸脆 ; 迸发 ; 迸飞 ; 迸溅 ; 迸裂 ; 迸流 ; 迸落 ; 迸散 ; 迸射 ; 迸涌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 8:47:40