请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冤枉
释义 冤枉
[yuān·wang]
 1. bị oan; chịu oan。受到不公平的待遇;被加上不应有的罪名。
 冤枉官司
 bị oan kiện cáo
 把这过错加在我头上,真是冤枉。
 đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
 2. làm oan; xử oan。使无罪者有罪;没有事实根据,给人加上恶名。
 别冤枉好人。
 đừng đổ oan người tốt.
 3. không đáng; chịu thiệt; bị thiệt。不值得;吃亏。
 这个钱花得真冤枉!
 món tiền này tiêu không đáng!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 16:37:21