| | | |
| [yuān·wang] |
| | 1. bị oan; chịu oan。受到不公平的待遇;被加上不应有的罪名。 |
| | 冤枉官司 |
| bị oan kiện cáo |
| | 把这过错加在我头上,真是冤枉。 |
| đổ tội cho tôi, thật là oan uổng. |
| | 2. làm oan; xử oan。使无罪者有罪;没有事实根据,给人加上恶名。 |
| | 别冤枉好人。 |
| đừng đổ oan người tốt. |
| | 3. không đáng; chịu thiệt; bị thiệt。不值得;吃亏。 |
| | 这个钱花得真冤枉! |
| món tiền này tiêu không đáng! |