释义 |
不在 | | | | | [bùzài] | | | 1. đi vắng; không có ở nhà; vắng mặt。指不在家或不在某处。 | | | 您找我哥哥呀,他不在 | | ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà | | | 他不在办公室,可能是联系工作去了。 | | anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi | | | 2. khuất; khuất mặt; đã mất; không còn nữa; tạ thế; qua đời (uyển ngữ của chết, thường thêm '了')。 婉辞,指死亡(常带'了')。 | | | 我奶奶去年就不在了。 | | năm ngoái bà tôi đã không còn nữa |
|