请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不在
释义 不在
[bùzài]
 1. đi vắng; không có ở nhà; vắng mặt。指不在家或不在某处。
 您找我哥哥呀,他不在
 ông tìm anh tôi ạ, anh ấy không có ở nhà
 他不在办公室,可能是联系工作去了。
 anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
 2. khuất; khuất mặt; đã mất; không còn nữa; tạ thế; qua đời (uyển ngữ của chết, thường thêm '了')。 婉辞,指死亡(常带'了')。
 我奶奶去年就不在了。
 năm ngoái bà tôi đã không còn nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:28